Một chương trình dành riêng cho chủ thẻ của ngân hàng quốc tế VIB tại Nha Khoa Otis. Chương trình nhằm tri ân các khách hàng của ngân hàng VIB với những ưu đãi về chăm sóc răng miệng vô cùng thiết thực:
Nội dung bài viết
- Miễn phí cạo vôi răng (Chủ thẻ tín dụng hạng Classic và Gold: Tặng 01 suất; Chủ thẻ tín dụng hạng Platinum và World: 06tháng/lần)
- Giảm 50% chi phí tẩy trắng răng (Trị giá 1.500.000 VNĐ)
- Giảm 10% chi phí điều trị tổng quát (Không bao gồm thẩm mỹ)
- Giảm 1.000.000 VNĐ cho các dịch vụ: Răng tiểu phẫu hoặc tách tiểu cầu làm màn PRF giảm sưng đau và mau lành thương khi khổ răng khôn
- Giảm 10% Răng sứ/Veneer đơn lẻ
- Giảm 20.000.000 VNĐ răng sứ thẩm mỹ/veneer toàn hàm
- Giảm 20% chi phí trụ Implant (Tối đa không qua 10.000.000 VNĐ)
Xem thêm về chương trình của VIB tại đây
Điều kiện sử dụng:
- Ưu đãi không quy đổi thành tiền mặt
- Ưu đãi chỉ sử dụng cho chủ thẻ
- Không áp dụng với các chương trình khuyến mãi khác
Xem chi tiết bảng giá của nha khoa tại đây: https://otisdental.vn/bang-gia-nha-khoa-otis hoặc bảng phía dưới
Dịch Vụ | Đơn Vị | Giá Thành | ||
---|---|---|---|---|
ĐIỀU TRỊ VIÊM NƯỚU | ||||
Cạo vôi răng độ 1 | lần | 300.000 đ | ||
Cạo vôi răng độ 2 | lần | 400.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 1 | liệu trình | 500.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 2 | liệu trình | 2.000.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 3 | liệu trình | 4.000.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nha Chu Phẫu Thuật | răng | 1.000.000 đ | ||
Điều Trị Nha Chu Phẫu Thuật Toàn Hàm | hàm | 10.000.000 đ | ||
ĐIỀU TRỊ TỦY - TRÁM RĂNG | ||||
Điều Trị Tủy Răng Sữa | răng | 1.000.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cửa | răng | 1.500.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cối Nhỏ | răng | 1.500.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cối Lớn | răng | 2.000.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Lại | răng | 2.500.000 đ - 4.000.000 đ | ||
Răng 1 ống tuỷ | răng | 1.500.000 đ | ||
Răng 2 ống tuỷ | răng | 2.000.000 đ | ||
Răng 3 ống tuỷ | răng | 2.500.000 đ | ||
Răng nhiễm trùng to | răng | 2.500.000 đ - 3.500.000 đ | ||
Sử dụng chữa tuỷ MTA | ống tủy | 500.000 đ | ||
TRÁM RĂNG THẨM MỸ | ||||
Trám Răng Sữa | xoang | 200.000 đ | ||
Trám Răng Vĩnh Viễn | xoang | 400.000 đ | ||
Trám Cổ Răng | xoang | 400.000 đ | ||
Thẩm mỹ răng cửa | xoang | 600.000 đ | ||
Đính Đá Nha Khoa | xoang | 1.000.000 đ | ||
Đính Kim Cương (chưa kèm đá) | viên | 600.000 đ | ||
Trám Kẽ Răng | xoang | 500.000 đ | ||
Trám Đắp Mặt Răng | xoang | 1.000.000 đ | ||
TẨY TRẮNG RĂNG | ||||
Tẩy Trắng Răng Tại Phòng | lần | 3.000.000 đ | ||
Combo Tẩy Trắng Răng Tối Ưu | bộ | 3.500.000 đ | ||
Khay Tẩy Trắng Tại Nhà | khay | 700.000 đ | ||
Thuốc Tẩy Trắng Tại Nhà | tuýp | 500.000 đ | ||
PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP | ||||
Nền Hàm Tháo Lắp Nhựa Dẻo | hàm | 3.000.000 đ | ||
Nền Hàm Khung Kim Loại | hàm | 3.000.000 đ | ||
Nền Hàm Khung KL Titan | hàm | 5.000.000 đ | ||
Răng Nhựa Việt Nam | răng | 500.000 đ | ||
Răng Nhựa Mỹ | răng | 700.000 đ | ||
Răng Composit Đức | răng | 1.000.000 đ | ||
Lót lưới | hàm | 1.000.000 đ | ||
Hàm khung liên kết | hàm | 8.000.000 đ | ||
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | ||||
Răng Sứ Kim Loại TiTan | răng | 3.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Zirconia | răng | 5.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Cercon HT | răng | 8.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Lava Plus | răng | 12.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Orodent | răng | 19.000.000 đ | ||
Mặt Dán Sứ Cao Cấp Veneer Emax | răng | 8.000.000 đ | ||
Mặt Dán Sứ Cao Cấp Veneer Celtra | răng | 16.000.000 đ | ||
Chốt kim loại | răng | 1.000.000 đ | ||
Chốt thủy tinh | răng | 1.500.000 đ | ||
Cùi giả Zirconia | răng | 3.000.000 đ | ||
NIỀNG RĂNG - CHỈNH NHA | ||||
Chỉnh Nha Mắc Cài Kim Loại | 2 hàm | 35.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Mắc Cài Sứ | 2 hàm | 50.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Khay Trong Suốt Zenyum | trọn gói | 45.000.000 đ - 80.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Khay Trong Suốt Invisaligh | trọn gói | 70.000.000 đ - 110.000.000 đ | ||
Hàm Duy Trì Sau Chỉnh Nha | cặp | 2.000.000 đ | ||
Minivis | vis | 2.000.000 đ - 2.500.000 đ | ||
Hàm Trainer Tiền Chỉnh Mức Độ 1 | hàm | 10.000.000 đ | ||
Hàm Trainer Tiền Chỉnh Mức Độ 2 | hàm | 15.000.000 đ | ||
Khí Cụ Nong Hàm | bộ | 5.000.000 đ | ||
Khí Cụ Hawley | bộ | 3.000.000 đ | ||
NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU | ||||
Nhổ Răng Vĩnh Viễn | răng | 1.000.000 đ | ||
Nhổ răng khôn hàm trên | răng | 1.500.000 đ | ||
Nhổ răng khôn mọc ngầm hàm trên | răng | 3.000.000 đ | ||
Nhổ răng khôn hàm dưới | răng | 3.000.000 đ | ||
Phẫu thuật nhổ răng mọc ngầm | răng | 5.000.000 đ | ||
Ghép màng PRF | răng | 1.000.000 đ | ||
CẤY GHÉP IMPLANT | ||||
Implant Hàn Quốc | trụ | 18.000.000 đ | ||
Implant Mỹ | trụ | 25.000.000 đ | ||
Implant Pháp/Đức | trụ | 30.000.000 đ | ||
Implant Thụy Sĩ Straumann | trụ | 40.000.000 đ | ||
Nâng Xoang Kín | xoang | 5.000.000 đ | ||
Ghép Xương / Màng | trụ | 5.000.000 đ | ||
Nâng Xoang Mở | xoang | 10.000.000 đ | ||
CẤY GHÉP IMPLANT TOÀN HÀM (đã bao gồm phục hình tạm thời, chưa bao gồm phục hình sau cùng) | ||||
All on 4 implant Hàn Quốc (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 95.000.000 đ | ||
All on 4 implant Hàn Quốc (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 115.000.000 đ | ||
All on 6 implant Hàn Quốc (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 120.000.000 đ | ||
All on 6 implant Hàn Quốc (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 140.000.000 đ | ||
All on 4 implant Mỹ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 125.000.000 đ | ||
All on 4 implant Mỹ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 145.000.000 đ | ||
All on 6 implant Mỹ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 150.000.000 đ | ||
All on 6 implant Mỹ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 170.000.000 đ | ||
All on 4 implant Thụy Sĩ Straumann (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 190.000.000 đ | ||
All on 4 implant Thụy Sĩ Straumann (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 210.000.000 đ | ||
All on 6 implant Thụy Sĩ Straumann (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 225.000.000 đ | ||
All on 6 implant Thụy Sĩ Straumann (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 255.000.000 đ | ||
PHỤC HÌNH SAU CÙNG TRÊN IMPLANT | ||||
Phục hình sau cùng răng composit trên khung titan | hàm | 35.000.000 đ | ||
Cầu răng sứ trên khung titan | hàm | 55.000.000 đ | ||
Răng sứ Zirconia rời trên thanh bar | hàm | 80.000.000 đ |