*Nha khoa Otis chấp nhận xuất hoá đơn VAT để quý khách làm thủ tục thanh toán bảo hiểm khi khách sử dụng các dịch vụ được bảo lãnh viện phí tại nha khoa
Over 10,000 patients from oversea chose Otisdental last year because we provide premium quality dental care at affordable fees and prices.
We do not provide the cheapest dental works in Vietnam as premium dental works cannot be offered at cheap price.
However, compared to the prices of dentists in US, UK, Australia and New Zealand….. you can expect to save up to 70% of the cost of dental treatments while getting the same level of quality. All products, materials and equipment are manufactured in the US, Japan or Europe. All of them are FDA and CE safety regulation compliant.
Dịch Vụ | Đơn Vị | Giá Thành | ||
---|---|---|---|---|
ĐIỀU TRỊ VIÊM NƯỚU | ||||
Cạo vôi răng độ 1 | lần | 300.000 đ | ||
Cạo vôi răng độ 2 | lần | 400.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 1 | liệu trình | 500.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 2 | liệu trình | 2.000.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nướu Độ 3 | liệu trình | 4.000.000 đ | ||
Điều Trị Viêm Nha Chu Phẫu Thuật | răng | 1.000.000 đ | ||
Điều Trị Nha Chu Phẫu Thuật Toàn Hàm | hàm | 10.000.000 đ | ||
ĐIỀU TRỊ TỦY - TRÁM RĂNG | ||||
Điều Trị Tủy Răng Sữa | răng | 1.000.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cửa | răng | 1.500.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cối Nhỏ | răng | 1.500.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Răng Cối Lớn | răng | 2.000.000 đ | ||
Điều Trị Tủy Lại | răng | 2.500.000 đ - 4.000.000 đ | ||
Răng 1 ống tuỷ | răng | 1.500.000 đ | ||
Răng 2 ống tuỷ | răng | 2.000.000 đ | ||
Răng 3 ống tuỷ | răng | 2.500.000 đ | ||
Răng nhiễm trùng to | răng | 2.500.000 đ - 3.500.000 đ | ||
Sử dụng chữa tuỷ MTA | ống tủy | 500.000 đ | ||
TRÁM RĂNG THẨM MỸ | ||||
Trám Răng Sữa | xoang | 200.000 đ | ||
Trám Răng Vĩnh Viễn | xoang | 400.000 đ | ||
Trám Cổ Răng | xoang | 400.000 đ | ||
Thẩm mỹ răng cửa | xoang | 600.000 đ | ||
Đính Đá Nha Khoa | xoang | 1.000.000 đ | ||
Đính Kim Cương (chưa kèm đá) | viên | 600.000 đ | ||
Trám Kẽ Răng | xoang | 500.000 đ | ||
Trám Đắp Mặt Răng | xoang | 1.000.000 đ | ||
TẨY TRẮNG RĂNG | ||||
Tẩy Trắng Răng Tại Phòng | lần | 3.000.000 đ | ||
Combo Tẩy Trắng Răng Tối Ưu | bộ | 3.500.000 đ | ||
Khay Tẩy Trắng Tại Nhà | khay | 700.000 đ | ||
Thuốc Tẩy Trắng Tại Nhà | tuýp | 500.000 đ | ||
PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP | ||||
Nền Hàm Tháo Lắp Nhựa Dẻo | hàm | 3.000.000 đ | ||
Nền Hàm Khung Kim Loại | hàm | 3.000.000 đ | ||
Nền Hàm Khung KL Titan | hàm | 5.000.000 đ | ||
Răng Nhựa Việt Nam | răng | 500.000 đ | ||
Răng Nhựa Mỹ | răng | 700.000 đ | ||
Răng Composit Đức | răng | 1.000.000 đ | ||
Lót lưới | hàm | 1.000.000 đ | ||
Hàm khung liên kết | hàm | 8.000.000 đ | ||
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | ||||
Răng Sứ Kim Loại TiTan | răng | 3.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Zirconia | răng | 5.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Cercon HT | răng | 8.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Lava Plus | răng | 12.000.000 đ | ||
Răng Toàn Sứ Cao Cấp Orodent | răng | 19.000.000 đ | ||
Mặt Dán Sứ Cao Cấp Veneer Emax | răng | 8.000.000 đ | ||
Mặt Dán Sứ Cao Cấp Veneer Celtra | răng | 16.000.000 đ | ||
Chốt kim loại | răng | 1.000.000 đ | ||
Chốt thủy tinh | răng | 1.500.000 đ | ||
Cùi giả Zirconia | răng | 3.000.000 đ | ||
NIỀNG RĂNG - CHỈNH NHA | ||||
Chỉnh Nha Mắc Cài Kim Loại | 2 hàm | 35.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Mắc Cài Sứ | 2 hàm | 50.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Khay Trong Suốt Zenyum | trọn gói | 45.000.000 đ - 80.000.000 đ | ||
Chỉnh Nha Khay Trong Suốt Invisaligh | trọn gói | 70.000.000 đ - 110.000.000 đ | ||
Hàm Duy Trì Sau Chỉnh Nha | cặp | 2.000.000 đ | ||
Minivis | vis | 2.000.000 đ - 2.500.000 đ | ||
Hàm Trainer Tiền Chỉnh Mức Độ 1 | hàm | 10.000.000 đ | ||
Hàm Trainer Tiền Chỉnh Mức Độ 2 | hàm | 15.000.000 đ | ||
Khí Cụ Nong Hàm | bộ | 5.000.000 đ | ||
Khí Cụ Hawley | bộ | 3.000.000 đ | ||
NHỔ RĂNG TIỂU PHẪU | ||||
Nhổ Răng Vĩnh Viễn | răng | 1.000.000 đ | ||
Nhổ răng khôn hàm trên | răng | 1.500.000 đ | ||
Nhổ răng khôn mọc ngầm hàm trên | răng | 3.000.000 đ | ||
Nhổ răng khôn hàm dưới | răng | 3.000.000 đ | ||
Phẫu thuật nhổ răng mọc ngầm | răng | 5.000.000 đ | ||
Ghép màng PRF | răng | 1.000.000 đ | ||
CẤY GHÉP IMPLANT | ||||
Implant Hàn Quốc | trụ | 18.000.000 đ | ||
Implant Mỹ | trụ | 25.000.000 đ | ||
Implant Pháp/Đức | trụ | 30.000.000 đ | ||
Implant Thụy Sĩ | trụ | 35.000.000 đ | ||
Nâng Xoang Kín | xoang | 5.000.000 đ | ||
Ghép Xương / Màng | trụ | 5.000.000 đ | ||
Nâng Xoang Mở | xoang | 10.000.000 đ | ||
CẤY GHÉP IMPLANT TOÀN HÀM (đã bao gồm phục hình tạm thời, chưa bao gồm phục hình sau cùng) | ||||
All on 4 implant Hàn Quốc (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 95.000.000 đ | ||
All on 4 implant Hàn Quốc (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 115.000.000 đ | ||
All on 6 implant Hàn Quốc (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 120.000.000 đ | ||
All on 6 implant Hàn Quốc (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 140.000.000 đ | ||
All on 4 implant Mỹ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 125.000.000 đ | ||
All on 4 implant Mỹ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 145.000.000 đ | ||
All on 6 implant Mỹ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 150.000.000 đ | ||
All on 6 implant Mỹ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 170.000.000 đ | ||
All on 4 implant Thụy Sĩ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 175.000.000 đ | ||
All on 4 implant Thụy Sĩ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 195.000.000 đ | ||
All on 6 implant Thụy Sĩ (không nâng xoang, ghép xương) | hàm | 200.000.000 đ | ||
All on 6 implant Thụy Sĩ (có nâng xoang, ghép xương) | hàm | 230.000.000 đ | ||
PHỤC HÌNH SAU CÙNG TRÊN IMPLANT | ||||
Phục hình sau cùng răng composit trên khung titan | hàm | 35.000.000 đ | ||
Cầu răng sứ trên khung titan | hàm | 55.000.000 đ | ||
Răng sứ Zirconia rời trên thanh bar | hàm | 80.000.000 đ |